延續上一篇的內容,這回要進一步教大家「東西不見」的情況下要怎麼用越南語表達,以及會用到的越南語句型和文法。
先來閱讀這組對話:
A: Tôi giúp chị được không? (我可以幫妳嗎?)
B: Máy ảnh của tôi không thấy đâu cả. (我的相機不見了)
A: Đừng lo. Tôi sẽ tìm giúp chị. (別著急。我幫妳找)
B: Anh tốt quá. Cảm ơn anh. (你人真好。謝謝你。)
📝 重點越南語單字
chị | 原意是姐姐,本文作為第二人稱「妳」 |
được không | 可以嗎?(意指允許作某事) |
máy ảnh | 照相機 |
của | 的(所有格介系詞) |
tôi | 我 |
của tôi | 我的 |
thấy | 看見 |
đâu | 哪裡 |
cả | 都 |
đừng | 勿、毋 |
lo | 著急 |
sẽ | 將會(未來式) |
giúp | 幫 |
tìm | 找尋 |
tốt | 好、優 |
quá | 真是、非常 |
cảm ơn | 謝謝 |
anh | 原意是哥哥,本文作為第二人稱「你」 |
1) của 所有格介系詞的用法
我們在【越南語入門2 】介紹越南語所有格的使用方式時就有提到“ của” 的用法,這次就當作複習,看看你是否還記得呢?
「của」是所有格介系詞,相當於中文的「的」,英文的「of」。越南語跟中文在許多情況下都有著相同的語序結構,但表達「你的、我的、他的」卻是正好相反,語序跟英文的文法一樣。
- máy ảnh của tôi 我的相機
- điện thoại của anh 你的手機
- sách của chị 妳的書
- bút của anh ấy 他的筆
- nhà của chị ấy 她的家
在某些不影響理解的情況下,「của」也可以略去不用,例如直接說「nhà tôi」(我家)或「mẹ tôi」(我媽),語意反而更簡明。
2) 人或東西「不見了」如何表達
- không thấy 沒看見,意思是「不見了」
- không thấy đâu 沒看見在哪裡
- không thấy đâu cả 都沒看見在哪裡(語氣更強烈了)
「Máy ảnh của tôi không thấy đâu cả. 」的意思就是「到處都沒看見我的相機」,表達出說話人的急切語氣。
3) 否定詞 đừng 的用法
đừng 所表達的意思是「勿」、「毋」、「莫」等阻止的意味。
例如:
- đừng lo 別著急
- đừng khách sáo 別客氣
- đừng khách khí 別客氣
想學習越南語但資源稀少嗎?那你一定要試試 Glossika!
Glossika 擁有大量越南語學習資源,包含母語人士錄製的語音檔,區分成北部音和南部音,讓學習者可以根據自己的需求做選擇。平台上有拼音、聽寫、聽力和錄音四大練習,讓你一次搞定越南語的聽說讀寫。Glossika 現在提供免費 7 天試用,一起來學越南語吧!