我們來到了越南語入門系列的第八篇文章,每個人都會遇到需要人幫助的時候,今天就要來教大家如何用越南語請他人幫忙!

我們先來看一下今天的情境對話:

A: Anh có thể giúp tôi một chút không? (你可以幫我一下嗎?)
B: Được chứ. (可以啊。)
A: Anh chụp hộ tôi một kiểu ảnh được không? (你可以幫我照個相嗎?)

📝 重點越南語單字

越南語
中文
anh 原意是哥哥,本文當作第二人稱「你」
có thể 可以(意指能力上作得到)
giúp 幫助
đỡ 支持
một chút 一下下、一點點
được 可以(意指允許作某事)
chứ (句末語氣詞)
chụp ảnh 照相
hộ tôi 為我、替我
chụp một kiểu ảnh 照(一)個相


1) có thể 和 được 的差異

「có thể」以及「được」在中文都翻譯成「能夠」或「可以」,但事實上兩者的語意有所差異。

「có thể」指的是能力上作得到,例如:Tôi có thể mua rất nhiều quần áo.(我可以買很多衣服),意思是依照我的財力,足以購買許多衣服。

「được」則有允許的意味,例如:Tôi được mua rất nhiều quần áo.(我可以買很多衣服),意思是我獲得了允許,才得以購買許多衣服。

📝 單字補充區

越南語
中文
mua 購買
rất 很、非常
nhiều 許多
rất nhiều 很多、許許多多
quần 長褲(對應的漢字應為「裙」)
áo 襯衫(對應的漢字應為「襖」)
quần áo 衣物、衣褲(總稱)

2) giúp / giúp đỡ 幫忙

「giúp」或「giúp đỡ」意思是幫忙。

在 giúp 這個動詞後方,直接加上被幫助的對象。例如:加上「我」,就是 giúp tôi,意思就變成「幫我」。

「một chút」和「một tay」皆有一下下、一點點、稍微的意思,放在 giúp 後面組成「giúp một chút」或「giúp một tay」 意思就成了「幫忙一下」。因此,「請幫我一下!」就可以說:Xin giúp tôi một chút!

3) không 的用法

我們在【越南語入門2 】有介紹過 không 用於否定的用法,先來複習一下:

越南語
中文
không gặp 不見面、沒見到
không đi 不去、沒去
không biết 不懂、不知道
không được 不行、不可以
không phải 不對、不正確

không 所對應的漢字應是「空」,表現出「無、否、未」等否定的意味。

今天要介紹的是 không 用在疑問句的情況。
若 không 置於句尾,當作表達詢問的疑問詞,中文常直接翻譯成「嗎?」。

例如:

  • được không? 可以嗎?
  • anh có bận không? 你忙嗎?
  • anh có khỏe không? 你好嗎?

台語也有類似的句型文法,例如「酒矸倘賣嘸?」(有酒瓶可出售否?)
當句子可以造得越來越長,你就會知道「請幫我一下,好嗎?」可以這麼說:Xin giúp tôi một chút, được không?

📝 單字補充區

越南語
中文
擁有、具備
bận
khỏe 好(整體而言的好,或者指身體健康)

一起來學越南語吧!

你對越南語有興趣,但找不太到學習資源嗎?Glossika 擁有大量越南語母語人士錄製的語音檔,還區分了北部音南部音,讓你可以根據自己的需求來選擇口音。平台上有包含拼音、聽寫、聽力和錄音四大練習,利用各個感官刺激大腦,讓你有效率的學習、一次搞定越南語的聽說讀寫。Glossika 提供免費 7 天試用,現在就開始你的越南語學習旅程吧!

vietnamese-northern-1

vietnamese-southern-2


延伸閱讀

  1. 【越南語入門 4】學習如何用越南語跟朋友說再見
  2. 【越南語入門 3】禮貌很重要!學會用越南語說謝謝和對不起
  3. 【越南語入門 2】用簡單的對話一次搞懂三個越南語文法!